Characters remaining: 500/500
Translation

eagle scout

Academic
Friendly

Từ "eagle scout" trong tiếng Anh có nghĩa "huy hiệu đại bàng", đây cấp bậc danh dự cao nhất một người tham gia tổ chức Hướng đạo sinh (Boy Scouts) ở Hoa Kỳ có thể đạt được. Để trở thành một Eagle Scout, một người cần phải hoàn thành nhiều yêu cầu, bao gồm việc thực hiện các dự án phục vụ cộng đồng, tham gia vào các hoạt động lãnh đạo học hỏi về kỹ năng sống.

Cách sử dụng từ "eagle scout"
  1. Dùng trong câu bình thường:

    • "He became an Eagle Scout after years of hard work and dedication."
    • (Anh ấy trở thành một Huy hiệu đại bàng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ cống hiến.)
  2. Dùng để chỉ thành tựu cá nhân:

    • "Being an Eagle Scout is a significant achievement that many young boys aspire to."
    • (Trở thành Huy hiệu đại bàng một thành tựu quan trọng nhiều cậu trẻ mong muốn đạt được.)
Các biến thể của từ
  • Eagle Scout Project: Dự án Huy hiệu đại bàng - đây một dự án ứng viên phải thực hiện để đạt được huy hiệu đại bàng.
  • Eagle Scout Rank: Cấp bậc Huy hiệu đại bàng - chỉ cấp bậc danh dự này trong tổ chức Hướng đạo sinh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Boy Scout: Hướng đạo sinh - chỉ những người tham gia vào tổ chức Hướng đạo sinh ( có thể chưa đạt đến cấp bậc Eagle Scout).
  • Scout: Hướng đạo - có thể ám chỉ chung đến những người tham gia vào các hoạt động của Hướng đạo sinh.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "Eagle Scout", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "eagle scout" không chỉ đơn thuần một danh hiệu, còn chứa đựng nhiều giá trị về sự cống hiến, nỗ lực lãnh đạo trong cộng đồng.

Noun
  1. Huy hiệu Đại bàng - bằng cấp danh dự nhất của NamHoa Kỳ

Synonyms

Comments and discussion on the word "eagle scout"